CÔNG TY CHUYÊN NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI CÁC HÓA CHẤT DÙNG CHO NGÀNH XI MẠ HCNT
Tên sản phẩm: CÁC HÓA CHẤT DÙNG CHO NGÀNH XI MẠ
Mô tả ngoại quan:CÁC HÓA CHẤT DÙNG CHO NGÀNH XI MẠ HCNT
DANH SÁCH HÓA CHẤT | ||||
Số TT | Tên sản phẩm | Công thức hóa học | Xuất xứ | Đóng gói |
I | TẨY RỬA | |||
1 | Triklone N(Trichloroethylene)-TCE | C2HCl3 | Mỹ/Anh/Trung quốc | 290 kg/drum; 296 |
2 | Tẩy sơn(Pain Remover) | Hợp chất của các chất | Anh | 25 kg/can |
3 | Sodium Hydroxide | NaOH 99% | NHẬT | 25kg/bag |
4 | Sodium Gluconate | C6H11O7Na | Trung Quốc | 25kg/bao |
5 | Sodium Dichromate | Na2Cr2O7 | Thổ Nhĩ Kỳ | 25kg/bao |
6 | Methylen Chloride | C2HCl2 | Japan/Taiwan | 290kg/phuy |
II | HÓA CHẤT MẠ ĐIỆN | |||
Mạ Nickel | ||||
1 | Acid Boric | H3BO3 | Mỹ | 25 kg/bao |
2 | Nickel Sulphate | NiSO4. 6H20 | Đức, Phần Lan | 25 kg/bao |
3 | Nickel Chloride | NiCl2. 6 H20 | Đức, Pháp | 25 kg/bao |
4 | Nickel kim loại 1”x1”;4”x4”,600 mm | Nickel metal | Pháp, Phần Lan, Inco | |
5 | Nickel Sulfamate | Ni(NH2SO3)2 | Mỹ | 29,5 kg/can |
6 | Sodium hypophodphite | NaH2PO2 | China | 25kg/bao |
7 | Nickel Carbonate | NiCO3 | Pháp | 20kg/bao |
Mạ Đồng | ||||
1 | Đồng Sulphate | CuSO4.5 H20 | Đức/Nhật | 25 kg/bao |
2 | Đồng dạng bi, tấm | Copper Metal | Nhật | 20 kg/hộp; 250 kg |
3 | Đồng Pyrophosphate | CuP2O7 | China | 20 -25 kg/bao |
4 | Kali Pyrophophate | K4P2O7 | China | 25 kg/bao |
5 | Natri Pyrophosphate | Na4P2O7 | China | 25 kg/bao |
6 | Copper Cyanide | CuCN | Hàn Quốc | 15 kg/thùng |
7 | Sodium Cyanide | NaCN | Hàn Quốc | 50 kg/thùng |
8 | Brass Salt | CuCN +NaCN | Hàn Quốc | 15 kg/thùng |
9 | Imitation Gold/C.H Gold | CuCN +NaCN | Hàn Quốc | 15kg/thùng |
Mạ Thiếc | ||||
1 | Thiếc Sulphate | SnSO4 | Japan/Taiwan | 30 kg/thùng |
2 | Thiếc kim loại dạng tấm | Tin | Malaysia | 3-5 kg/tấm |
3 | Thiếc Chloride | SnCl2 | China | 30 kg/thùng |
4 | Selenium Dioxide | SeO2 | Nhật | 50 kg/thùng |
5 | Sodium Bifluoride | NaHF2 | Nhật/Trung Quốc | 25 kg/bao |
6 | Sodium Stannate | Na2Sn(OH)6 | Nhật/Trung Quốc | 25kg/thùng |
7 | Potassium Stannate | K2Sn(OH)6 | Nhật/Trung Quốc | 25kg/thùng |
Mạ kẽm | ||||
1 | Kẽm Kim loại | Zinc Metal | Hàn Quốc | 25 kg/thỏi |
2 | Kẽm Oxide | ZnOxide | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 kg/bao |
3 | Kẽm Chloride | ZnCl2 | Taiwan | 25 kg/bao |
4 | Kẽm Ammoni | NH4Cl | Đức | 25 kg/bao |
5 | Kẽm Cyanide | Zn(CN)2 | Korea | 15kg/thùng |
Mạ Chrome | ||||
1 | Acid Chromic | HCRO3 | Thổ Nhĩ Kỳ | 50 kg/thùng |
2 | Acid Sulphuric 99% | H2SO4 | Malaysia/China | 40kg/can;500 ml/lo |
3 | Phụ gia chống bay mùi | mixed | Japan/Taiwan | 20 lit/can |
III | MẠ PCB/MẠ KIM LOẠI QUÝ | |||
1 | Kali Vàng Cyanide 68,3% | KAu(CN)2 | Đức/Thụy sĩ | 100 gram/chai |
2 | Kali Bac Cyanide 54% | KAg(CN)2 | Đức/Thụy sĩ | 1000 gram/túi |
3 | Bạc Cyanide | AgCN | Đức/Thụy sĩ | 1000 gram/túi |
4 | Kali Cyanide | KCN | Mỹ | 50 kg/thùng |
5 | Rhodium Solution K40 | Rhodium K40 | Đức | 100 ml/chai |
6 | Platinized Titanium Anode | Pt/Ti Anode | Đức | dm2 |
7 | Silver Bar 999,9% | Silver | Đức | theo yêu cầu |
III | KHAI THÁC VÀNG & ĐẤT HIẾM | |||
1 | Natri Cyanide | NaCN | China,Mỹ, Đức | 50 kg/thùng |
2 | Thủy ngân | Hg | China/Nhật | 34.5kg/binh;17lo/ho/1,5kg |
3 | Canxi Oxide | CaO | Việt Nam | 50 kg/bao |
4 | Sắt Sulphate | Fe(SO4)3 | China | 25 kg/bao |
5 | Javen | NaClO | Việt Nam | 30 -40 kg/can |
6 | Kali Cyanide | KCN | U.S.A | 50 kg/thùng |
7 | Acid Oxalic | C2H2O4 | China | 25 kg/bao |
8 | D2EHPA | (C8H17O)2PO2H | Đức | 180kg/drum |
9 | Hydro Peroxide | H2O2 | Thai lan, Hàn Quốc | 30kg/can |
Copper Sulphate | CuSO4 | Taiwan, Germany | 25kg/bao | |
10 | Sodium Amyl Xanthate(NAX) | CH3CH2OCS2Na | China/Europe | 850 kg/Box; 120 kg/drum |
11 | Potassium Ethyl Xanthate(PEX) | CH3CH2OCS2K | China/Europe | 850 kg/Box; 120 kg/drum |
12 | Sodium isopropyl xanthate (SIPX) | (CH3)2CHOCSSNa | China/Europe | 850 kg/Box; 120 kg/drum |
14 | Sodium/Potassium isobutyl xanthate (SIBX) | (CH3)2CHCH2OCSSNa(K) | China/Europe | 850 kg/Box; 120 kg/drum |
15 | Potassium Amyl Xanthate(PEX) | C5H11OCS2K | China/Europe | 850 kg/Box; 120 kg/drum |
16 | Sodium Ethyl Xanthate(NEX) | C2H5OCS2Na | China/Europe | 850 kg/Box; 120 kg/drum |
17 | Polyacrylamide | (C3H5NO)n | Anh, Ý | 25kg/bao |
IV | XÂY DỰNG | |||
1 | Bentonite | Úc, Indonesia… | 50 kg/bao | |
2 | Polimer(Polyacrylamide) | các phân tử rất dài | Anh, Ý | 25 kg/bao |
3 | Sodium Gluconate | C6H11O7Na | China | 25 kg/bao |
4 | Acid Boric | H3BO3 | Mỹ | 25 kg/bao |
5 | Diethylene Glycol | C4H10O3 | Thái lan, Taiwan | 225 kg/phuy |
6 | Triisopropanolamine | C9H21NO3 | China,Mỹ, Đức | 200 kg/phuy |
7 | Triethanolamine | C6H15NO3 | Malaysia, Đức, Thai land | 232kg/phuy |
8 | Sodium Lignosulphonate | MIXED | China | 25kg/bao |
9 | SNF | MIXED | China | 25kg/bao |
10 | Poly Carboxylate | MIXED | China; Korea; | 190kg/drum;25kg/bao |
11 | Diethanol Isopropanolamine 85% | C7H17NO3 | India | 210 kg/phuy |
12 | Diethanolamine 99% | C4H11NO2 | Đức; Malaysia | 225 kg/phuy |
V | XỬ LÝ NƯỚC | |||
1 | Poly aluminium Chloride | [Al2(OH)nC16-n]m | China | 25 kg/bao |
2 | Polymer Anion | (C3H5NO)n | Anh, Ý | 25 kg/bao |
3 | Polymer Cation | (C3H5NO)n | Anh, Ý | 25 kg/bao |
4 | Canxi hypochlorite | Ca(ClO)2 | China; Nhật | 40 -50 kg/thùng |
5 | Natri Hydroxide dạng rắn, lỏng | NaOH | China | 25/300 |
5 | H2SO4 98% | H2SO4 | Việt Nam | 40 kg/can |
6 | Sodium Gluconate | C6H11O7Na | China | 25 kg/bao |
7 | Sodium Hydrosulphite | NaHSO3 | China | 50 kg/thùng |
…………….. | ||||
VI | DẦU KHÍ | |||
1 | Active Bentonite | cấu trúc phân tử | china | 25 kg/bao |
2 | Zeolite 3A,5A | cấu trúc phân tử | china | 20 kg/hộp |
3 | Catalysta | MeOH | Europe | 25kg/bao |
3 | Sodium Hydroxyde | NaOH | Japan/Taiwan | 25kg/bao |
4 | Polyacrylamide | (C3H5NO)n | Anh, Ý | 25kg/bao |
VII | NẾN NGHỆ THUẬT -ĐÈN CẦY | |||
1 | Dầu Parafin | CnH2n+2 | India | 170 kg/phuy |
2 | Sáp P.E(Propylene Wax) | CnH2n+2 | 25 kg/hộp | |
3 | Sáp Parafin | CnH2n+2 | China | 50 kg/bao |
4 | Sáp cọ | CnH2n+2 | Indonesia | 25kg/bao |
5 | ||||
VIII | THỦY TINH, GỐM XỨ | |||
1 | Natri Bichromate | Na2Cr2O7 | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 kg/bao |
2 | Cobalt Sulphate | CoSO4 | Đức | 25 kg/bao |
3 | Nickel Sulphate | NiSO4 | Đức | 25 kg/bao |
4 | Nickel Oxide | NiO | ||
5 | Cobalt Oxide | CoO | ||
7 | Sodium Nitrate | NaNO3 | Đức, Trung Quốc | 25kg/bao |
8 | Sodium Nitrite | NaNO2 | Đức, Trung Quốc | 25kg/bao |
9 | Sodium Chlorate | NaClO3 | Trung Quốc, Ấn độ | 25kg/bao |
10 | Acid Hydrofluoric | HF | China | 30 kg/thùng |
IX | THỨC ĂN GIA SÚC | |||
1 | Cobalt Sulphate | CoSO4 | Đức | 25 kg/bao |
2 | Đồng Sulphate | CuSO4 | Đức | 25 kg/bao |
3 | Calcium Formate | Ca(HCOO)2 | China; ý | 25kg/bao |
4 | Mangie Sulphate | MgSO4 | China | 25kg/bao |
5 | Kẽm Oxide | ZnO | Malaysia/Taiwan/Thailand | 25kg/bao |
6 | Kẽm Sulphate | ZnSO4 | China | 25kg/bao |
X | PHÂN BÓN THUỐC TRỪ SÂU | |||
1 | Sodium Thyocyanate | NaSCN | China | 25 kg/bao |
2 | Diethlene Glycol | C4H10O3 | Thai lan, Hàn Quốc | 225 kg/phuy |
3 | Natri Cyanide | NaCN | China | 50 kg/thùng |
4 | Triispropanolamine 85%. | C9H21NO3 | China,Mỹ, Đức | 200 kg/phuy |
5 | Sodium Cyanate | NaNCO | China | 25kg/bao |
XI | DỆT NHUỘM VÀ DA | |||
1 | Acetic Acid | CH3COOH | Đài loan/Hàn Quốc | 200 kg/phuy;30 kg/can |
2 | Formic Acid | CH2O2 | BASF Đức/China | 35kg/can |
3 | Chromium Sulphate | Cr2(SO4)3.12 H2O | Turkey/China | 25kg/bao |
4 | Natri Sulfua | Na2S | China | 25kg/bao |
XII | CAO SU | |||
1 | Dầu RPO | CnH2n+2 | Iran/UAE | 210kg/phuy |
2 | Kẽm Oxide | ZnO | Malaysia/Taiwan/Thailand | 25kg/bao |
3 | Lưu huỳnh | S | Korea | 25kg/bao |
4 | Acid Stearic R40186 | C18H36O2 | Indonesia | 25 kg/bao; 1000 kg/bao |
5 | Acetic Acid | CH3COOH | Đài loan/Hàn Quốc | 200 kg/phuy;30 kg/can |
6 | Formic Acid | CH2O2 | BASF Đức/China | 35kg/can |
XIII | DUNG MÔI CÔNG NGHIỆP | |||
1 | Acetone | C3H6O | Taiwan/Singapore | 195kg/phuy |
2 | Butyl Acetate | C6H12O2 | Malaysia/Taiwan | 180kg/phuy |
3 | Normal Propyl Alcohol(NPA) | C3H8O | Taiwan/Singapore | 160kg/phuy |
4 | Ethyl Acetate(EAC) | C4H8O2 | Taiwan/Singapore | 180kg/phuy |
5 | Nonylphenol | C15H24O | Indonesia/Singapore | 190kg/phuy |
Nhập khẩu/Phân phối bởi
Hóa chất Việt Mỹ – Tập đoàn VMC GROUP
☆Hỗ trợ kỹ thuật/mua hàng
☎️ ️Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc cần tư vấn vui lòng liên hệ Số điện thoại chi nhánh gần nhất ở cuối website .
Chúng tôi luôn cam kết 100% về chất lượng sản phẩm!
Trân trọng cảm ơn Quý khách đã đến với Hoá Chất Việt Mỹ Nha Trang